Quy hoạch đô thị thiếu khoa học: Điểm mù góp phần tạo nên khủng hoảng Thị trường Bất động sản.

Quy hoạch phát triển đô thị hiện nay đối diện với hai điểm yếu lớn nhất: thiếu sự nghiên cứu khoa học, bài bản về nhu cầu thực sự của người dân và khả năng chi trả của thị trường; và không hiểu rõ sự hiệu quả, tiết kiệm trong vận hành của các dự án, đô thị sau khi hoàn thành. Hai vấn đề này như là hậu quả tất yếu khi quy hoạch trở thành công cụ để theo đuổi các quan điểm chủ quan về mặt kinh tế, áp đặt về đời sống, và thiếu sự nghiên cứu khoa học về vận hành chung dẫn tới rất nhiều dự án đã được đầu tư dựa trên giả định “chủ quan” hoặc “quá lạc quan”.

Nhu cầu thực sự của người dân

Một quy hoạch phát triển đô thị cần dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu thực sự của người dân địa phương. Tuy nhiên, nhiều dự án hiện nay thiếu sự nghiên cứu chi tiết và khoa học về các yếu tố này, dẫn đến việc xây dựng những công trình không phù hợp hoặc không đáp ứng được mong muốn của cộng đồng. Các nhóm sắc tộc, độ tuổi, giới tính và mức độ thu nhập khác nhau sẽ có nhiều nhu cầu khác nhau, thậm chí là một số đối nghịch nhau. Vấn đề nhu cầu của người dân là cơ sở để hoạch định sự phát triển trên cơ sở hai nguyên tắc quan trọng: đáp ứng đầy đủ và kịp thời. 

Sự gia tăng dân số cơ học hoặc các giả định tính toán dân số trong tương lai mà không có cơ sở động lực thu hút, phát triển kinh tế thường dẫn đến những sai lầm trong công tác hoạch định nhu cầu. Phần lớn các quy hoạch hiện nay đều dựa trên những dự báo vượt quá mức tiêu dùng thực tế, dẫn đến việc cần một lượng lớn tài chính, nguồn vốn và bộ máy quản lý để hỗ trợ các dự án không khả thi. Đây là nguồn cơn hình thành các quy hoạch treo – những quy hoạch không đáp ứng đúng nhu cầu của nguồn lực phát triển.

Gia tăng dân số cơ học xảy ra khi có sự di dân từ các khu vực khác đến. Khi lập kế hoạch đô thị, nếu không tính toán chính xác và không dựa trên các yếu tố kinh tế xã hội thực tế, việc gia tăng dân số cơ học có thể bị đánh giá quá cao hoặc quá thấp, dẫn đến những sai lầm trong quy hoạch. Nếu dự báo quá cao, nguồn lực được phân bổ không hiệu quả và gây lãng phí. Ngược lại, nếu dự báo quá thấp, đô thị sẽ thiếu hụt cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng, làm giảm chất lượng sống của người dân.

Với tỷ lệ đô thị hóa còn thấp (28%) so với các nước trong khu vực như Philipines (48%), Indonexia (57%), đô thị Việt Nam còn rất nhiều dư địa để phát triển nhưng cũng là thách thức đối với cơ quan quản lý nhà nước và các chủ đầu tư dự án bất động sản.

Dự báo dân số tương lai mà không dựa trên các cơ sở động lực thu hút và phát triển kinh tế thường dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng. Khi dự báo vượt quá mức tiêu dùng thực tế, các kế hoạch phát triển không khả thi và gây lãng phí nguồn lực. Ngược lại, nếu dự báo thấp hơn thực tế, đô thị sẽ không đủ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, gây áp lực lên hệ thống hạ tầng và dịch vụ công cộng. Dự báo dân số và nhu cầu tiêu dùng quá mức dẫn đến việc đầu tư tài chính và nguồn vốn lớn vào các dự án không cần thiết, gây lãng phí tài chính. Các nguồn lực này có thể được sử dụng hiệu quả hơn vào các dự án khác đáp ứng đúng nhu cầu thực tế của người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế.

Các dự án quy hoạch lớn đòi hỏi một bộ máy quản lý phức tạp để vận hành và duy trì. Khi các dự án này không đạt được hiệu quả mong muốn, bộ máy quản lý trở nên không cần thiết và gây tốn kém. Điều này không chỉ làm lãng phí nguồn lực mà còn làm giảm hiệu quả hoạt động của các cơ quan quản lý đô thị. Quy hoạch treo là những quy hoạch không đáp ứng đúng nhu cầu của nguồn lực phát triển. Khi nguồn lực nhà nước chưa bố trí kịp hoặc không đủ cơ sở để đáp ứng đầy đủ, thì nguồn lực khác lại không thể được triển khai bằng một kế hoạch khả thi hơn. Điều này dẫn đến tình trạng quy hoạch treo, làm chậm tiến độ phát triển đô thị và gây lãng phí tài nguyên.

Khả năng chi trả của thị trường 

Trong quy hoạch đô thị, không chỉ cần hiểu về nhu cầu của người dân mà còn phải xem xét khả năng chi trả của thị trường. Nếu không đánh giá chính xác khả năng này, các dự án sẽ rơi vào tình trạng xây dựng những công trình mà đa số người dân không thể tiếp cận được do giá cả quá cao. Vấn đề này không mới nhưng đang làm cho đời sống ở các đô thị ngày càng khó khăn hơn.

Trong các khu vực đô thị, giá nhà và giá đất liên tục tăng, kèm theo các kỳ vọng tăng trưởng tạo ra những cơn sốt thị trường. Điều này thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng và đầu tư vào bất động sản, nhưng đồng thời cũng đẩy giá cả lên cao. Người dân phải đối mặt với giá nhà và đất cao, vượt xa khả năng chi trả của họ.Mặc dù giá cả tăng nhưng quỹ lương và giá trị lao động của người dân không tăng trưởng tương xứng. Sự chênh lệch này tạo ra một khoảng cách lớn giữa khả năng chi trả của người dân và giá cả thị trường. Khi quỹ lương và thu nhập không theo kịp sự gia tăng của giá cả, người dân gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản và duy trì mức sống ổn định.

Dữ liệu cho thấy, người sống tại Hong Kong khó mua nhà nhất với tỷ lệ khoảng 1,7 lần. Xếp sau Hong Kong là Manila (Philippines) và Seoul (Hàn Quốc) vào khoảng 2,3 lần. Hà Nội và TPHCM chỉ xếp sau những thành phố này (Nguồn CBRE Vietnam 2024)

Do áp lực từ giá cả tăng cao và các kỳ vọng về tăng trưởng, người dân có xu hướng tiêu dùng cao hơn khả năng thực tế của họ. Sự tiêu dùng vượt quá khả năng này dẫn đến nhiều hệ lụy, bao gồm nợ nần và áp lực tài chính. Mặc dù giá cả tăng cao nhưng chất lượng dịch vụ và sản phẩm không gia tăng tương xứng. Điều này làm giảm hiệu quả sử dụng của các dịch vụ và sản phẩm, gây bất mãn và khó khăn cho người dân. Giá cả biến động chủ yếu do tác động của thị trường hơn là do cải thiện chất lượng thực sự, khiến người dân phải trả nhiều hơn cho cùng một mức chất lượng.

Người dân đô thị gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nhà ở và các dịch vụ cơ bản do giá cả quá cao. Khoảng cách giữa giá cả và thu nhập ngày càng lớn, làm tăng áp lực tài chính và giảm chất lượng sống. Khi người dân phải tiêu dùng vượt quá khả năng chi trả, họ dễ rơi vào tình trạng nợ nần. Áp lực tài chính gia tăng làm giảm khả năng tiết kiệm và đầu tư vào các nhu cầu thiết yếu khác, như giáo dục và y tế. Khi giá cả không tương xứng với chất lượng dịch vụ và sản phẩm, người dân trở nên bất mãn và mất niềm tin vào thị trường. Điều này có thể dẫn đến sự giảm sút lòng tin vào các cơ quan quản lý và chính quyền địa phương, gây ra bất ổn xã hội.

Nguyên nhân gốc rễ

Hai điểm yếu này thường xuất phát từ việc quy hoạch trở thành công cụ để theo đuổi các mục tiêu kinh tế chủ quan, áp đặt về đời sống, và thiếu sự nghiên cứu khoa học về vận hành chung. Khi các nhà quy hoạch không tập trung vào nhu cầu và khả năng chi trả của người dân, họ dễ bị cuốn vào việc tạo ra các dự án lớn, hoành tráng nhưng không thiết thực và không phục vụ đúng mục đích của cộng đồng. Thực trạng quy hoạch đô thị tại Việt Nam thể hiện rõ nét qua việc đô thị bị băm nát và điều chỉnh, can thiệp thô bạo bởi nhiều mệnh lệnh thiếu khoa học và chủ nghĩa duy ý chí. 

 

Khu đô thị Nam An Khánh nằm ngay bên nút giao đại lộ Thăng Long – Lê Trọng Tấn. Dự án được khởi công từ năm 2008 với tổng diện tích xây dựng gần 190ha, do Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (Sudico) làm chủ đầu tư. Sau 15 năm, dự án vẫn còn dang dở, chưa đồng bộ về hạ tầng. Một vài phân khu đã xây dựng xong, nhiều dãy nhà đã hoàn thành phần thô từ nhiều năm trước nhưng không thể hoàn thiện hẳn và chưa có người vào ở.

Các dự án thường bị chi phối bởi quan điểm kinh tế chủ quan, nhằm đạt được lợi nhuận cao hoặc thể hiện sự phát triển bề ngoài. Tuy nhiên, khi các mục tiêu này không dựa trên nghiên cứu thực tế và nhu cầu của cộng đồng, chúng thường thất bại trong việc tạo ra giá trị thực sự cho người dân. Khi một ý tưởng quy hoạch được đưa ra, thay vì bàn bạc về cơ sở thực hiện và nguồn lực cần thiết, người ta thường quan tâm đến lợi ích mà ý tưởng đó mang lại cho các nhóm lợi ích. Điều này dẫn đến việc đề xuất các giải pháp cục bộ, không toàn diện và không bền vững, chỉ nhằm củng cố lợi ích cho từng nhóm cụ thể. 

Khi các quy hoạch được lập dựa trên ý muốn chủ quan của những người ra quyết định mà không dựa trên nhu cầu thực tế và phân tích khoa học, chúng thường không phù hợp với yêu cầu phát triển của thị trường. Điều này dẫn đến việc các dự án không đáp ứng được mong đợi và không mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng. Các quy hoạch này thiếu tính thực tế và khả thi, gây ra sự lãng phí nguồn lực và làm giảm hiệu quả phát triển đô thị.

Ngay cả khi có những quy hoạch phù hợp với nhu cầu phát triển của thị trường, chúng thường không nhận được sự hỗ trợ kịp thời từ các cơ quan chức năng. Sự chậm trễ trong việc cấp phép, thiếu nguồn lực hoặc không có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan có thể làm trì hoãn hoặc ngăn cản việc thực hiện các dự án. Điều này gây ra sự lãng phí và làm giảm hiệu quả của các quy hoạch vốn dĩ có tiềm năng phát triển tốt. Cả hai trường hợp trên đều dẫn đến việc phải điều chỉnh quy hoạch, điều này rất tốn kém về thời gian và nguồn lực. Mỗi lần điều chỉnh quy hoạch đòi hỏi phải có sự tham gia của nhiều bên liên quan, từ các cơ quan quản lý nhà nước đến các nhà đầu tư và cộng đồng dân cư. Quá trình này không chỉ mất nhiều thời gian mà còn tiêu tốn nhiều chi phí, làm chậm tiến độ phát triển đô thị và gây ra sự lãng phí không cần thiết.

Một trong những nguyên nhân chính khiến việc điều chỉnh quy hoạch trở nên cần thiết là do công tác hoạch định ban đầu không bám sát thực tế thị trường. Khi quy hoạch không được xây dựng dựa trên các phân tích khoa học và dữ liệu chính xác, các kế hoạch phát triển có thể trở nên lạc hậu hoặc không phù hợp với nhu cầu thực tế của cộng đồng. Điều này dẫn đến việc phải điều chỉnh lại các quy hoạch để đảm bảo chúng đáp ứng được yêu cầu thực tế và mang lại lợi ích thiết thực.

Thị trường luôn biến đổi và phát triển nhanh chóng, nhiều khi vượt xa các dự báo và kế hoạch ban đầu. Sự biến động này đòi hỏi các quy hoạch phải được điều chỉnh kịp thời để bắt kịp với tốc độ phát triển của thị trường. Nếu không có sự điều chỉnh kịp thời, các quy hoạch có thể trở nên lỗi thời và không còn phù hợp, gây lãng phí nguồn lực và làm giảm hiệu quả phát triển đô thị. Để đáp ứng được những thay đổi nhanh chóng của thị trường và thực tế, cần phải thay đổi phương pháp luận về quy hoạch và quản trị. Phương pháp luận mới cần phải linh hoạt hơn, dựa trên các phân tích dữ liệu chính xác và khoa học, đồng thời phải có khả năng điều chỉnh nhanh chóng khi có những biến động bất ngờ.

Việc điều chỉnh quy hoạch còn thể hiện mức độ linh hoạt và khả năng phản ứng của bộ máy hành chính. Một hệ thống quản trị tốt phải có khả năng điều chỉnh nhanh chóng và hiệu quả khi đối mặt với các thay đổi của thị trường. Điều này không chỉ đảm bảo rằng các quy hoạch luôn phù hợp với thực tế mà còn thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý đô thị. Một thách thức lớn trong việc điều chỉnh quy hoạch là ranh giới giữa những gì cho phép và không cho phép rất mập mờ và khó kiểm soát. Khi các quy hoạch được lập trên cơ sở chủ quan của những mệnh lệnh, việc điều chỉnh dễ bị chi phối bởi các yếu tố không minh bạch và lợi ích nhóm. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của các quy hoạch mà còn gây mất niềm tin trong cộng đồng và làm suy giảm tính công bằng trong quản lý đô thị.

Sự chênh lệch trình độ, nhận thức hiểu biết và sự phát triển cơ sở hạ tầng 

Những vấn đề này cần được nhận thức và giải quyết một cách cẩn trọng để đảm bảo rằng quy hoạch đô thị không chỉ mang tính thẩm mỹ và hiện đại mà còn thực sự hữu ích, bền vững, và phù hợp với nhu cầu thực tế của cộng đồng. Sự phát triển đô thị cần phải dựa trên năng lực và trình độ của người dân, bao gồm việc xây dựng lộ trình nâng cấp thu nhập, nâng cao tri thức, hiểu biết, chấp hành luật lệ và phát triển văn hóa đô thị. Đây là một quá trình phức hợp và đòi hỏi thời gian, trong khi các chiến lược cơ sở hạ tầng và vật chất thường không tương thích với trình độ chung, dẫn đến khoảng cách lớn giữa hoạt động thực tiễn và hiệu suất công việc.

Phát triển đô thị bền vững đòi hỏi phải nâng cấp thu nhập của người dân địa phương. Tuy nhiên, việc này không thể xảy ra trong một sớm một chiều mà cần có một lộ trình rõ ràng và lâu dài. Các dự án phát triển đô thị cần tính đến khả năng kinh tế hiện tại của người dân và đưa ra các biện pháp hỗ trợ kinh tế để nâng cao thu nhập một cách bền vững. Tri thức và hiểu biết của người dân về quy hoạch đô thị, pháp luật và quyền lợi của họ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững. Việc nâng cao tri thức không chỉ giúp người dân tham gia tích cực vào quá trình phát triển mà còn tạo ra một cộng đồng có trách nhiệm và biết bảo vệ quyền lợi của mình.

Một phần quan trọng của phát triển đô thị là xây dựng văn hóa chấp hành luật lệ và tôn trọng các quy định chung. Điều này đòi hỏi sự giáo dục và tạo điều kiện để người dân hiểu và tuân thủ các quy định, từ đó góp phần vào việc duy trì trật tự và an ninh đô thị. Các chiến lược cơ sở hạ tầng và phát triển vật chất thường được hoạch định mà không phù hợp với trình độ và năng lực hiện tại của người dân. Điều này dẫn đến khoảng cách lớn giữa kế hoạch và thực tế, làm giảm hiệu suất công việc và gây lãng phí nguồn lực. Phát triển cơ sở hạ tầng đòi hỏi phải song hành với phát triển nhân lực. Khi cơ sở hạ tầng được xây dựng mà không có sự chuẩn bị và phát triển tương ứng về nhân lực, các dự án khó đạt được hiệu quả mong muốn.

Sự phát triển nhanh chóng của cơ sở hạ tầng đô thị, bao gồm các công trình giao thông, tiện ích công cộng và các dịch vụ hiện đại, đòi hỏi người dân phải có trình độ hiểu biết và nếp sống chung cao. Tuy nhiên, khi mức độ hiểu biết và nếp sống chung của người dân chưa đạt tới mức yêu cầu, các cơ sở hạ tầng này không được sử dụng hiệu quả và đúng mục đích. Văn hóa ứng xử trong môi trường đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và sự hài hòa trong cộng đồng. Khi cơ sở vật chất hiện đại không đi kèm với sự nâng cao về văn hóa ứng xử, các vấn đề như xả rác bừa bãi, vi phạm luật lệ giao thông, và thiếu ý thức cộng đồng có thể phát sinh, làm giảm chất lượng sống và gây ra nhiều vấn đề xã hội.

Mức độ nhận thức và thích ứng với môi trường mới. Sự phát triển của các dịch vụ công nghệ trong đô thị, như thanh toán điện tử, dịch vụ hành chính công trực tuyến, đòi hỏi người dân phải có kiến thức và kỹ năng sử dụng công nghệ. Khi mức độ nhận thức về công nghệ của người dân chưa cao, các dịch vụ này không được sử dụng rộng rãi và hiệu quả. Sự thay đổi nhanh chóng của môi trường đô thị đòi hỏi người dân phải có khả năng thích ứng linh hoạt. Điều này bao gồm việc chấp nhận và tuân thủ các quy định mới, thay đổi thói quen sinh hoạt và học cách sống hòa hợp trong môi trường đô thị hiện đại.

Sự chênh lệch giữa trình độ phát triển cơ sở vật chất và văn hóa ứng xử, trình độ hiểu biết của người dân dẫn đến nhiều hệ lụy như: Giảm hiệu quả sử dụng cơ sở hạ tầng, các tiện ích và dịch vụ hiện đại không được khai thác hết tiềm năng, gây lãng phí tài nguyên. Tăng chi phí vận hành và bảo trì: Hành vi không đúng đắn của người dân có thể gây hư hại cơ sở vật chất, làm tăng chi phí sửa chữa và bảo trì. Mất trật tự và an toàn xã hội: Vi phạm luật lệ và thiếu ý thức cộng đồng dẫn đến tình trạng hỗn loạn, mất trật tự và an toàn trong đô thị. Giảm chất lượng sống: Khi các không gian công cộng và tiện ích không được giữ gìn và sử dụng đúng cách, chất lượng sống của cộng đồng bị giảm sút.

Tạo ra nhiều cơ hội công ăn việc làm

Một điều cốt yếu trong quy hoạch đô thị và phát triển vùng mới là khả năng tạo ra công ăn việc làm. Tiêu chí phát triển không chỉ lấy con người làm trung tâm mà còn phải thực tiễn và cụ thể. Khi một quy hoạch khu vực mới, đô thị hoặc vùng mới được thiết lập, cần phải đánh giá rõ ràng và cụ thể về khả năng tạo ra công ăn việc làm cho địa phương, đồng thời phải đảm bảo rằng người dân ở các khu vực khác đến sinh sống và làm việc có thể ổn định gia đình và cuộc sống.

Việc tạo ra công ăn việc làm không chỉ là mục tiêu phát triển mà còn là yếu tố cạnh tranh sống còn giữa các thành phố và quốc gia. Những nơi có khả năng tạo ra nhiều việc làm sẽ thu hút được dân cư và các nguồn lực đầu tư, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng sống của người dân. Ngược lại, những nơi không thể tạo ra đủ việc làm sẽ bị tụt hậu và gặp khó khăn trong việc duy trì và phát triển. Chỉ số công ăn việc làm là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả của quá trình đô thị hóa. Khi một khu vực đô thị hóa thành công, nó không chỉ phát triển về mặt hạ tầng mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân. Điều này giúp đảm bảo rằng sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng không bị lãng phí, mà ngược lại, được khai thác tối đa để mang lại lợi ích kinh tế và xã hội.

Việc tạo ra công ăn việc làm giúp đảm bảo hiệu quả của các cơ sở hạ tầng đã được đầu tư. Các khu công nghiệp, khu thương mại, và các công trình hạ tầng khác chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi có đủ lao động để vận hành và khai thác. Điều này không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn cải thiện chất lượng sống của người dân bằng cách tạo ra môi trường làm việc ổn định và thu nhập bền vững. Khi công ăn việc làm được tạo ra, nó sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường địa phương. Nhu cầu tiêu dùng tăng lên, kéo theo sự phát triển của các dịch vụ và ngành nghề liên quan. Điều này giúp tạo ra một chuỗi giá trị kinh tế bền vững, từ đó tăng cường sự phát triển đồng đều và bền vững cho cả khu vực.

Việc quy hoạch và phát triển đô thị cần phải có trọng tâm và phù hợp với khả năng kinh tế của khu vực. Tạo ra công ăn việc làm là một cách hiệu quả để đảm bảo rằng các dự án phát triển không chỉ là những công trình vô hồn mà thực sự mang lại giá trị cho người dân. Bằng cách tạo ra việc làm, quy hoạch đô thị sẽ giúp phát triển kinh tế địa phương một cách bền vững và đồng bộ.Việc tạo ra công ăn việc làm là một yếu tố sống còn trong quy hoạch và phát triển đô thị. Nó không chỉ giúp các thành phố và quốc gia cạnh tranh hiệu quả hơn mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và đồng bộ của cơ sở hạ tầng và thị trường địa phương. 

Chỉ khi các quy hoạch đô thị được thực hiện với trọng tâm là tạo ra công ăn việc làm, chúng mới thực sự mang lại giá trị và lợi ích lâu dài cho cộng đồng. Vấn đề công ăn việc làm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các quy hoạch phát triển, không chỉ làm cơ sở đảm bảo tính an sinh xã hội mà còn là nền tảng để đánh giá và lựa chọn chiến lược đầu tư. Tuy nhiên, ở Việt Nam, các quy hoạch mới thường chỉ tập trung vào tăng trưởng chiều rộng mà chưa đi sâu vào tăng trưởng chiều sâu, tức là chưa đặc biệt chú trọng vào cốt lõi vận hành của kinh tế đô thị và lợi thế cạnh tranh chiến lược để phát triển.

Các quy hoạch mới ở Việt Nam thường chỉ dừng lại ở mức độ tăng trưởng diện tích phát triển, chưa chủ động tập trung vào cải thiện cơ sở vận hành kinh tế đô thị. Điều này có thể dẫn đến việc các dự án không đạt hiệu quả mong đợi, vì thiếu sự chú trọng đến khả năng vận hành và tính bền vững của các công trình hạ tầng và kinh tế xã hội. Thiếu hụt tập trung vào cốt lõi vận hành kinh tế đô thị cũng dẫn đến việc thiếu điều kiện để xây dựng lợi thế cạnh tranh chiến lược cho các khu vực và đô thị. Những quy hoạch chỉ tăng trưởng chiều rộng mà không đi sâu vào các chiến lược phát triển bền vững và hiệu quả có thể làm mất đi cơ hội phát triển dài hạn và khả năng cạnh tranh với các khu vực khác.

Quy hoạch phát triển cần tập trung vào xây dựng kế hoạch việc làm và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với cấu trúc việc làm của từng đô thị. Điều này đảm bảo rằng các dự án đầu tư sẽ tạo ra không chỉ là các công trình hạ tầng mà còn là cơ hội việc làm và cải thiện chất lượng sống cho người dân. Để nâng cao hiệu quả quy hoạch phát triển đô thị ở Việt Nam, cần chuyển đổi từ việc tập trung vào tăng trưởng diện tích sang việc tăng trưởng chiều sâu, đặc biệt là vào cốt lõi vận hành kinh tế đô thị và xây dựng lợi thế cạnh tranh chiến lược. Điều này sẽ giúp xây dựng được các kế hoạch việc làm và phát triển nguồn nhân lực phù hợp, đồng thời đảm bảo tính bền vững và phát triển toàn diện cho các đô thị trong tương lai.

Biên soạn bởi

Phan Thế Đức

CEO Công ty cổ phần Lamhomes

Phó TGĐ Công ty Huni Architectés (Pháp)